Ngoài việc đầu tư vào các loại cây trồng và vật nuôi kinh tế mới, nhiều người đã thành công trong việc làm giàu từ chăn nuôi gà đẻ trứng. Để đạt được thành công trong mô hình này, người nuôi cần nắm vững các kỹ thuật cơ bản trong nuôi gà đẻ trứng. Tham khảo ngay 9 kỹ thuật và phương pháp nuôi gà đẻ trứng trong bài viết này để có thêm kiến thức về chăn nuôi gà nhé.
1. Lợi ích khi áp dụng đúng kỹ thuật nuôi gà đẻ trứng
Áp dụng đúng kỹ thuật nuôi gà đẻ trứng mang lại nhiều lợi ích cho người chăn nuôi, bao gồm:
- Tăng năng suất trứng: Khi gà được chăm sóc đúng cách, chúng sẽ khỏe mạnh, phát triển tốt và đẻ nhiều trứng hơn.
- Nâng cao chất lượng trứng: Gà được nuôi đúng kỹ thuật sẽ đẻ ra những quả trứng có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
- Giảm chi phí chăn nuôi: Áp dụng đúng kỹ thuật nuôi gà đẻ trứng giúp người chăn nuôi tiết kiệm chi phí thức ăn, thuốc thú y, điện nước,…
- Nâng cao hiệu quả kinh tế: Nhờ tăng năng suất, nâng cao chất lượng trứng và giảm chi phí chăn nuôi, người chăn nuôi sẽ thu được lợi nhuận cao hơn.

Gần đây, nhu cầu về thịt và trứng gia cầm tăng đột biến, khiến nhiều hộ gia đình chuyển sang chăn nuôi gà đẻ trứng công nghiệp với quy mô lớn, từ vài trăm đến hàng ngàn con gà. Vì quy mô và vốn đầu tư lớn, kiến thức đầy đủ là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả trong chăn nuôi.
2. 9 kỹ thuật nuôi gà đẻ trứng bạn cần biết và thực hiện
2.1 Chuyển gà lên chuồng đẻ
Cần dọn dẹp sạch sẽ chuồng trước khi đưa gà đẻ lên ở. Bằng cách đảm bảo không gian chuồng rộng rãi, ánh sáng phù hợp, khẩu phần dinh dưỡng, thực phẩm và nước uống sạch cho gà đẻ, giúp đàn gà đẻ đều đặn và đạt tỉ lệ trứng cao.
Điều chỉnh ánh sáng trong chuồng cũ tương tự như chuồng mới dành cho gà đẻ. Chuồng cần được quét dọn vệ sinh sạch sẽ để gà thích nghi nhanh hơn.
Thời điểm thích hợp để đưa gà lên chuồng đẻ là vào buổi chiều mát hoặc buổi tối. Việc vận chuyển cần nhanh chóng để tránh tình trạng gà bị stress khi chuyển sang môi trường mới.
Lưu ý: tất cả gà trống và mái cần được chuyển sang chuồng đẻ trước ít nhất 2 tuần để gà thích nghi được với chuồng mới, đảm bảo sức khỏe sinh sản tốt nhất.
Trước khi chuyển gà trong 3 ngày, cần tăng cường khẩu phần ăn hàng ngày bằng việc cung cấp nhiều vitamin để đảm bảo dinh dưỡng và ngăn chặn tối đa tình trạng stress khi chưa quen với nơi mới.
Khi chuyển gà sang chuồng mới, dù là ban đêm, bạn vẫn phải đảm bảo rằng nước và thức ăn đã được chuẩn bị sẵn trong máng sạch.
2.2 Điều chỉnh mật độ nuôi

Có thể áp dụng cách chia mật độ theo diện tích (m2), lý tưởng là khoảng 3-3,5 con/m2. Hoặc chia gà thành các ô nuôi, mỗi ô chứa 300-500 con. Phương pháp chia theo ô giúp phân chia thức ăn và nước uống đồng đều, đảm bảo tất cả gà được cung cấp đầy đủ.
Nếu không chia ô, thức ăn và nước uống tập trung tại một khu vực, gà ở đó sẽ được cung cấp đủ, trong khi ở khu vực xung quanh gà có thể bị đói và khát nếu không chú ý.
Kỹ thuật nuôi gà đẻ trứng quan trọng là cung cấp không gian đủ rộng để đảm bảo sức khỏe của gà và tránh bệnh tật lây lan trong đàn. Cần đảm bảo mật độ máng thức ăn, nước uống đầy đủ, điều chỉnh phù hợp với thời tiết và điều kiện môi trường.
2.3 Sử dụng máng ăn, máng uống
Máng thức ăn và nước uống cho gà tương đương với bát ăn và cốc uống nước của người. Do đó, máng cần được vệ sinh sạch sẽ hàng ngày và đảm bảo máng thức ăn luôn khô ráo.
Trong mùa hè nóng, gà có nhu cầu ăn uống nhiều hơn, vì vậy cần cung cấp nhiều máng thức ăn và đặc biệt là máng nước uống. Trong mùa lạnh và khô, số lượng máng có thể giảm đi.
Dưới đây là bảng về số lượng máng ăn, máng uống cho gà đẻ bạn có thể tham khảo:
Máng ăn
|
Mùa nóng
|
Mùa lạnh
|
Máng dài (con/cm)
|
12
|
10
|
Máng treo (Máng 100 con)
|
6
|
5
|
Máng uống
|
Mùa nóng
|
Mùa lạnh
|
Máng dài (con/cm)
|
6
|
5
|
Máng treo (Máng 100 con)
|
50
|
70
|
2.4 Đảm bảo nước uống cho gà đẻ
Đảm bảo nước uống cho gà là nước sạch và mát sẽ giúp kích thích ăn uống và tiêu hóa tốt hơn. Lượng nước uống hàng ngày cho 1000 gà mái đẻ như sau:
Nhiệt độ (°C)
|
Tiêu thụ nước (ml)
|
15 – 21
|
<400
|
21 – 27
|
400 – 500
|
27 – 33
|
500 – 700
|
>35
|
>700
|
2.5 Chế độ ăn phù hợp cho gà đẻ
Cần áp dụng chế độ ăn riêng biệt cho gà đẻ và cung cấp thức ăn mới, hấp dẫn hơn với hàm lượng dinh dưỡng cao để kích thích sự ăn uống. Gà có thể ăn ít trong giai đoạn đầu do tác động căng thẳng từ quá trình vận chuyển từ chuồng cũ lên chuồng mới.

Giai đoạn đẻ 23-40 tuần tuổi (Pha I) có nhu cầu Protein và axit amin cao hơn giai đoạn II (43-68 tuần) vì pha I ảnh hưởng đến khối lượng trứng. Khi chuyển sang giai đoạn pha II, cần cắt giảm Protein và axit amin để tránh dư thừa và tiết kiệm chi phí.
Nhu cầu canxi tăng tỉ lệ với tuổi và khối lượng trứng của gà. Tuy nhiên, nhu cầu Photpho giảm sau thời kỳ đẻ. Nguyên tố vi lượng và vitamin đóng vai trò quan trọng trong quá trình ấp nở và nuôi sống gà con. Cần bổ sung các yếu tố này trong khẩu phần ăn hàng ngày cho gà đẻ.
2.6 Chăm sóc gà trống
Để có đàn gà đẻ trứng khỏe, gà trống là yếu tố quan trọng. Điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng nhân giống trong tương lai.
Chăm sóc gà trống không phức tạp như gà mái. Hai điểm quan trọng cần lưu ý:
- Gà trống bắt đầu đạp mái từ 21-22 tuần tuổi và trở nên thành thục sớm hơn gà mái. Tỷ lệ ghép trống mái thường phổ biến trong khoảng 1/8-1/9.
- Chọn những con gà trống có kích thước lớn, khỏe mạnh. Loại bỏ những con trống ngả màu, yếu đuối, nhút nhát không đạp mái hoặc đậu và nằm trên nóc/ổ đẻ. Những con này chỉ làm tăng chi phí thức ăn và ảnh hưởng đến kinh tế.
2.7 Chuẩn bị ổ đẻ cho gà
Cần đảm bảo đủ số lượng ổ đẻ để gà không cần tranh nhau, giúp tránh việc trứng bị vỡ hoặc mất do gà đẻ ra nền hoặc đẻ linh tinh. Phân bổ ổ đẻ đều trong chuồng là tốt nhất, đặc biệt là đặt ở giữa chuồng để gà mái di chuyển dễ dàng từ chuồng tới ổ đẻ.
Ổ đẻ cần được lót bằng rơm khô và được giữ sạch sẽ, thoáng để đảm bảo trứng không bị tổn thương khi gà đẻ. Nên đặt cửa vào ổ đẻ hướng về phía có bóng râm để hấp dẫn gà mái đến đẻ.
2.8 Thu hoạch và bảo quản trứng giống

Thu nhặt trứng hàng ngày hoặc tối thiểu là 4 ngày một lần. Tránh để trứng quá lâu trên tổ, vì quá nhiều trứng có thể bị vỡ và nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng của trứng giống.
Sau khi thu nhặt, trứng giống cần được bảo quản cẩn thận. Nhiệt độ lý tưởng để lưu trữ là từ 13-18°C, với độ ẩm khoảng 75-80%. Trứng không nên để quá 7 ngày, vì nếu nhiệt độ đạt 24°C, phôi trứng sẽ bắt đầu phát triển và tỉ lệ nở sẽ giảm.
Vì vậy, ngoài việc đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm như đã đề cập, cần chắc chắn không để trứng quá 7 ngày và nên ấp ngay để tăng tỉ lệ nở cao nhất.
2.9 Xử lý tình trạng gà ấp bóng
Hiện tượng ấp bóng xảy ra khi gà mái nằm bẹp trong tổ, hung hãn và xòe cánh. Nguyên nhân có thể là do sự thay đổi sinh học trong cơ thể gà khi đẻ trứng. Tuy nhiên, nguyên nhân bên ngoài như chuồng chật, nhiệt độ cao và thiếu ổ đẻ cũng có thể gây hiện tượng này.
Để khắc phục, bạn có thể tách riêng gà ấp bóng, kiểm tra lại môi trường sống và bổ sung dinh dưỡng. Để ổ đẻ ở nơi thoáng cũng có thể giúp gà quên đi hiện tượng ấp bóng sau vài ngày.
Bài viết tổng hợp chi tiết 9 kỹ thuật nuôi gà đẻ trứng đến bà con. Chăn nuôi gà không phức tạp, nhưng để đạt được hiệu quả kinh tế tối ưu, người chăn nuôi cần nghiên cứu và học hỏi kỹ thuật. Theo dõi Dương Ninh để có thêm nhiều kỹ thuật chăn nuôi hiệu quả nhé!
- Phân Bón Kích Rễ A3M Giải Pháp Tối Ưu Cho Cây Trồng Khỏe Mạnh - 25 Tháng mười, 2024
- cách ấp trứng gà bằng máy ấp trứng thông minh Dương Ninh MAT01 ấp trứng hiệu quả - 11 Tháng Một, 2024
- Trứng gà ấp bao nhiêu ngày thì nở? Cách nhận trứng sắp nở - 28 Tháng mười hai, 2023
- Tìm hiểu về nhiệt độ ấp trứng gà cho tỷ lệ nở trứng cao - 22 Tháng mười hai, 2023
- Bệnh cầu trùng ở gà: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị - 22 Tháng mười hai, 2023
- Các loại thức ăn cho gà đủ chất, đủ dinh dưỡng - 22 Tháng mười hai, 2023
- Cách ấp trứng gà hiệu quả, đạt tỷ lệ nở cao - 22 Tháng mười hai, 2023
- Nuôi gà đẻ trứng: Mẹo giúp gà đẻ nhiều trứng, chất lượng cao - 22 Tháng mười hai, 2023
- Kỹ thuật nuôi gà thả vườn hiệu quả dành cho người mới bắt đầu - 20 Tháng mười hai, 2023
- Bệnh ghẻ ở heo – Mối đe dọa lớn đến chăn nuôi - 20 Tháng mười hai, 2023